Chúng tôi kết hợp sốt béchamel làm từ roux tự chế tỉ mỉ với sò điệp từ Hokkaido (sử dụng 8.0% sò điệp Hokkaido). Croquette này có nhân bên trong rất kem mịn, khi đưa vào miệng, kem sẽ trào ra. Hương vị sò điệp rất đậm đà, và sự tương phản giữa lớp vỏ giòn và nhân mềm mịn tạo nên một croquette ngon tuyệt.
Sản phẩm này là một gói lớn chứa 20 croquette đông lạnh, mỗi cái có đường kính khoảng 5 cm.
Mỗi gói sản phẩm đi kèm với 5 túi đóng gói nhỏ để bán với khẩu phần nhỏ.
Tại các cửa hàng bán lẻ, croquette sẽ được chiên ngay tại cửa hàng (ví dụ như tại siêu thị), và khoảng 4 chiếc sẽ được cho vào mỗi túi đóng gói để trưng bày trên kệ. Với số lượng nhỏ, khách hàng có thể dễ dàng mua được những chiếc croquette chiên mới và nóng hổi.
Tại các nhà hàng hoặc quán cà phê, sản phẩm này có thể được phục vụ như một món ăn chính, hoặc cũng rất phù hợp để dùng trong hộp cơm bento hoặc làm nhân cho sandwich.
Hướng Dẫn Chế Biến
Chiên từ trạng thái đông lạnh trong dầu ở nhiệt độ 170–180°C khoảng 4,5 phút.
Xin lưu ý rằng việc làm đông lại sản phẩm sau khi đã rã đông có thể làm thay đổi chất lượng.
Đóng Gói: 40g × 20 miếng × 7 gói × 2 hộp
○Information about ingredients
Information on the origin of raw materials | ||||||||||
Ingredients | Origin of raw materials | Final processing location | ||||||||
Scallops | Japan (Hokkaido) | Japan |
○Allergy information
Mandatory labeling items | Recommended display product | |||||||||
○ | Milk and dairy products | Abalone | orange | |||||||
○ | wheat | squid | Kiwi fruit | |||||||
egg | how much | apple | ||||||||
buckwheat | Salmon | Peach | ||||||||
peanut | Mackerel | banana | ||||||||
Crab | beef | walnut | ||||||||
Shrimp | pork | ○ | soy | |||||||
○ | chicken meat | Yam | ||||||||
Sesame | Matsutake | |||||||||
Cashew Nuts | gelatin | |||||||||
almond |